Âm Hán Việt của 区分け là "khu phân ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 区 [khu, âu] 分 [phân, phận, phần] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 区分け là くわけ [kuwake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 くわけ[0][3]【区分け】 (名):スル 全体をいくつかの部分にくぎって分けること。くぶん。「土地を-する」 Similar words: 分割切る分ける区劃割る