Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 区( khu ) 分( phân ) け( ke )
Âm Hán Việt của 区分け là "khu phân ke ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
区 [khu , âu ] 分 [phân , phận , phần ] け [ke ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 区分け là くわけ [kuwake]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 くわけ[0][3]【区分け】 (名):スル 全体をいくつかの部分にくぎって分けること。くぶん。「土地を-する」 #デジタル大辞泉 く‐わけ【区分け】 読み方:くわけ [名](スル)全体をいくつかに小さく分けること。くぶん。「荷物を地域別に—する」Similar words :類別 種別 分類 内訳 区分
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phân loại, phân chia, phân loại theo