Âm Hán Việt của 匍匐 là "bồ bặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 匍 [bồ] 匐 [bặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 匍匐 là ほふく [hofuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほ‐ふく【×匍×匐/×蒲伏】 読み方:ほふく [名](スル)腹ばいになって、手と足ではうこと。「—しながら敵陣に近づく」 Similar words: 這い這い這う這いずる