Kanji Version 13
logo

  

  

bặc [Chinese font]   →Tra cách viết của 匐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 勹
Ý nghĩa:
bặc
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: bồ bặc )
Từ điển trích dẫn
1. (Động) “Bồ bặc” bò lổm ngổm. Xem “bổ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Bồ bặc bò lổm ngổm. Xem chữ bổ ở trên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem [púfú].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bò trên mặt đất.
Từ ghép
bồ bặc • bồ bặc hành • sàng tiền bồ bặc



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典