Âm Hán Việt của 勘繰る là "khám sào ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勘 [khám] 繰 [sào] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勘繰る là かんぐる [kanguru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かん‐ぐ・る【勘繰る】 読み方:かんぐる [動ラ五(四)]あれこれ気を回して悪い意味に考える。邪推する。「何か裏があるのではないかと—・る」 Similar words: 疑る推測推し測る推し量る訝しむ