Âm Hán Việt của 勘定合って銭足らず là "khám định hợp te tiền túc razu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勘 [khám] 定 [đính, định] 合 [cáp, hợp] っ [] て [te] 銭 [tiền] 足 [túc] ら [ra] ず [zu]