Âm Hán Việt của 勘付く là "khám phó ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 勘 [khám] 付 [phó] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 勘付く là かんづく [kandzuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かんづ・く[3]【感付く・勘付く】 (動:カ五[四]) 直観が働いて気付く。心づく。「気配に-・く」「相手に-・かれる」 Similar words: わかる感触分る看取覚える