Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)動(động) 静(tĩnh)Âm Hán Việt của 動静 là "động tĩnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 動 [động] 静 [tĩnh, tịnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 動静 là どうせい [dousei]
三省堂大辞林第三版どうせい[0]【動静】物事の動き。行動のありさま。様子。「敵の-を探る」「政局の-を見守る」#デジタル大辞泉どう‐せい【動静】読み方:どうせい[名](スル)1物事の動き。ありさま。ようす。「—を探る」「天下の—」2行動したり、行動せずにじっとしていたりすること。「時に随って—するが政事家の活手段」〈魯庵・社会百面相〉Similar words:情態 容子 様態 ありさま あり方