Âm Hán Việt của 動揺 là "động dao".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 動 [động] 揺 [dao, diêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 動揺 là どうよう [douyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 どうよう:-えう[0]【動揺】 (名):スル ①ゆれ動くこと。ぐらつくこと。ゆれ。「船は…-もなく進んでゐた/或る女:武郎」「清(すず)しい風に-する庭の緑葉/春:藤村」 ②気持ちが落ち着かず不安な状態になること。平静さを失うこと。「その知らせに彼の心は-した」 Similar words: 揺らぐ震撼がくがく震える戦慄く