Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 動( động )
Âm Hán Việt của 動 là "động ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
動 [động]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 動 là どう [dou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どう【動】 [音]ドウ(慣) [訓]うごく うごかす ややもすれば[学習漢字]3年 1位置や状態が移りかわる。うごく。「動静・動物・動揺/異動・移動・運動・活動・激動・鼓動・作動(さどう)・自動・振動・制動・微動・不動・浮動・変動・躍動・流動」 2うごきを引き起こす。うごかす。「動因・動員・動機・動力/扇動・能動・発動」 3世の中の秩序を乱す。「動乱/騒動・暴動」 4心にショックを受ける。「動転/感動」 5身振り。振る舞い。「動作/挙動・言動・行動・妄動・一挙一動」[名のり]いつ #【動】[漢字] 【動】[音]:ドウ ①うごく。「動向・動産・動静・動物・動脈・動揺・移動・運動・活動・激動・自動・蠢動(しゆんどう)・震動・反動・微動・不動・浮動・鳴動・揺動・流動・地動説」 ②うごかす。「動員・動議・動力・他動」 ③ふるまう。「動機・動作・挙動・言動・行動・一挙一動」 ④みだれる。「動転・動乱・騒動・変動・暴動」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chuyển động, di chuyển, động tác