Âm Hán Việt của 狼藉 là "lang tạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狼 [lang] 藉 [tạ, tịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狼藉 là ろうじゃく [roujaku], ろうぜき [rouzeki]