Âm Hán Việt của 励まし là "lệ mashi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 励 [lệ] ま [ma] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 励まし là はげまし [hagemashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はげまし【励まし】 読み方:はげまし はげますこと。激励。「—の声を掛ける」 Similar words: 奨励勧奨督励鼓吹気付け