Âm Hán Việt của 助け出す là "trợ ke xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 助 [trợ] け [ke] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 助け出す là たすけだす [tasukedasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たすけだ・す[4][0]【助け出す】 (動:サ五[四]) 危険な場所にいる人や動物を安全な場所に移す。すくい出す。救出する。「けが人を-・す」 [可能]たすけだせる Similar words: 救う鎮める和らげる救済軽減