Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 加( gia ) 速( tốc ) 度( độ )
Âm Hán Việt của 加速度 là "gia tốc độ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
加 [gia ] 速 [tốc ] 度 [đạc , độ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 加速度 là かそくど [kasokudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かそくど[3][2]【加速度】 ①一定時間についての速度変化の割合。 ②次第に増していく速さ。「-がつく」 #デジタル大辞泉 かそく‐ど【加速度】 読み方:かそくど 1一定時間内の速度の変化の割合。 2物事の変化の速さがしだいに増していくこと。「科学の進歩に—がつく」 #カム用語集 加速度 英語表記:acceleration 速度を時間で微分したもので、速度の変化率を表す。また、加速度は力と比例する。 :同義語は⇒、類似語は→、関連語は?で示す。 #ピティナ・ピアノ曲事典 シュトラウス二世,ヨハン:加速度 英語表記/番号出版情報シュトラウス二世,ヨハン:加速度Accelerationen Op.234作曲年: 1860年Similar words :加速 累加 亢進 促進
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng tốc, gia tốc, sự gia tăng tốc độ