Âm Hán Việt của 加速度 là "gia tốc độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 加 [gia] 速 [tốc] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 加速度 là かそくど [kasokudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かそくど[3][2]【加速度】 ①一定時間についての速度変化の割合。 ②次第に増していく速さ。「-がつく」 Similar words: 加速累加亢進促進