Âm Hán Việt của 加速 là "gia tốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 加 [gia] 速 [tốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 加速 là かそく [kasoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 か‐そく【加速】 読み方:かそく [名](スル)速度を加えること。「アクセルを踏んで—する」⇔減速。 Similar words: スピードアップ速まる