Âm Hán Việt của 創始 là "sáng thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 創 [sang, sáng] 始 [thí, thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 創始 là そうし [soushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうし:さう-[1]【創始】 (名):スル 新しい事業・方式などを始めること。物事のおこり。はじめ。「一派を-する」 Similar words: 創造樹立独創産む創成