Âm Hán Việt của 割算 là "cát toán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 割 [cát] 算 [toán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 割算 là わりざん [warizan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わり‐ざん【割(り)算】 読み方:わりざん [名](スル)ある数が他の数の何倍であるかを求める計算。除法。⇔掛け算。 Similar words: 分野分割除算師団区劃