Âm Hán Việt của 剛毅木訥仁に近し là "cương nghị mộc nột nhân ni cận shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 剛 [cương] 毅 [nghị] 木 [mộc] 訥 [nột] 仁 [nhân] に [ni] 近 [cấn, cận, ký] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 剛毅木訥仁に近し là ごうきぼくとつじんにちかし [goukibokutotsujinnichikashi]