Âm Hán Việt của 刷新 là "loát tân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刷 [loát, xoát] 新 [tân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刷新 là さっしん [sasshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さっしん[0]【刷新】 (名):スル 事態を改めて、全く新しいものにすること。「選挙制度を-する」「政治の-」 Similar words: 革める矯正変ずる矯める再編成