Âm Hán Việt của 初演 là "sơ diễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 初 [sơ] 演 [diễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 初演 là しょえん [shoen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょ‐えん【初演】 読み方:しょえん [名](スル)初めて上演・演奏すること。「この戯曲は一九四九年に—された」「本邦—」 Similar words: 開幕