Âm Hán Việt của 列挙 là "liệt cử".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 列 [liệt] 挙 [cử, cử]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 列挙 là れっきょ [rekkyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 れっきょ[1]【列挙】 (名):スル 一つ一つ数えあげること。並べたてること。「罪状を-する」 Similar words: 挙げる羅列列記並べる並べ立てる