Kanji Version 13
logo

  

  

挙 cử  →Tra cách viết của 挙 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 (4 nét) - Cách đọc: キョ、あ-げる、あ-がる
Ý nghĩa:
giơ, giương lên, raise

cử  →Tra cách viết của 挙 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手 扌 (て・てへん) (4 nét) - Cách đọc: キョ、あ(がる)、あ(げる)、こぞ(って)、こぞ(る)
Ý nghĩa:
・あげる。げる。にあげる。
・あげる。こす。う。
・あげる。をほめる。とりたてている。する。
とす。う。ぼす。
・あげて。こぞる。こぞって。みな。
。ふるまい。のこなし。
)のじて、ること。


Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典