Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)列(liệt) 島(đảo)Âm Hán Việt của 列島 là "liệt đảo". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 列 [liệt] 島 [đảo]
Cách đọc tiếng Nhật của 列島 là れっとう [rettou]
デジタル大辞泉れっ‐とう〔‐タウ〕【列島】細長く列をなすようにつらなっている島々。「日本列島」