Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 刈( ngải ) り( ri ) 込( chứa ) む( mu )
Âm Hán Việt của 刈り込む là "ngải ri chứa mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
刈 [ngải ] り [ri ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 刈り込む là かりこむ [karikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かり‐こ・む【刈(り)込む】 読み方:かりこむ [動マ五(四)] 1草木の枝葉や頭髪を刈って形を整える。「庭の芝を—・む」「愛犬の毛を短く—・む」 2文章を推敲して不要な部分を削る。「—・んだ無駄のない文章」 3農作物を刈り取って蓄える。「麦を小屋に—・む」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cắt tỉa, xén, tỉa bớt, cắt gọn