Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 刀( đao ) 自( tự )
Âm Hán Việt của 刀自 là "đao tự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
刀 [đao ] 自 [tự ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 刀自 là とうじ [touji]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とうじ【刀自】 読み方:とうじ ⇒とじ(刀自) #とじ【▽刀自】 読み方:とじ 《「戸主(とぬし)」の意で、「刀自」は当て字》 1年輩の女性を敬愛の気持ちを込めて呼ぶ称。名前の下に付けて 敬称としても用いる。 2一家の主婦。「からたちの茨(うばら)刈り除(そ)け倉建てむ屎(くそ)遠くまれ櫛(くし)造る—」〈万・三八三二〉 3宮中の御厨子所(みずしどころ)・台盤所(だいばんどころ)・内侍所(ないしどころ)などで雑役を勤めた 女官。「台盤所の—といふ者の」〈枕・一三八〉 4貴族の家に仕えて 家事を扱う女性。「宮々の—」〈栄花・わかばえ〉Similar words :レディー 婦人 奥方 御方 貴女
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bà chủ, người vợ, bà già, phụ nữ lớn tuổi trong gia đình, bà quản gia