Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)刀(đao) 汚(ô)Âm Hán Việt của 刀汚 là "đao ô". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刀 [đao] 汚 [ô, ố]
Cách đọc tiếng Nhật của 刀汚 là []
Not found. Looked up at least 3 times.