Âm Hán Việt của 出迎え là "xuất nghênh e".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 迎 [nghênh, nghịnh] え [e]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出迎え là でむかえ [demukae]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 でむかえ:-むかへ[0]【出迎え】 出て行って迎えること。また、その人。「-の車」「-の人」 #デジタル大辞泉 で‐むかえ〔‐むかへ〕【出迎え】 読み方:でむかえ 出迎えること。また、その人。「—を受ける」「—の車」 Similar words: 奉迎お構い優待御迎え摂待