Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 迎(nghênh) え(e)Âm Hán Việt của 御迎え là "ngự nghênh e". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 迎 [nghênh, nghịnh] え [e]
Cách đọc tiếng Nhật của 御迎え là おむかえ [omukae]
デジタル大辞泉お‐むかえ〔‐むかへ〕【▽御迎え】[名](スル)1迎えることを丁寧にいう語。また、迎える人を敬って、その人を迎えることをいう語。「お迎えにあがりました」「賓客をお迎えする」2盂蘭盆(うらぼん)に祖先の精霊を迎えること。また、そのときにたく火。3臨終に、阿弥陀仏が浄土に導くため迎えに来ること。「冥土(めいど)からお迎えが来る」