Âm Hán Việt của 出刃包丁 là "xuất nhận bao đinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 出 [xuất] 刃 [nhận] 包 [bao] 丁 [chênh, đinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 出刃包丁 là でばぼうちょう [debabouchou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でば‐ぼうちょう〔‐バウチヤウ〕【出刃包丁】 読み方:でばぼうちょう 和包丁の一。刃の幅が広く、峰が厚く、先のとがったもの。魚をおろしたりするのに用いる。でば。 (8)が出刃包丁 Similar words: ナイフ出刃小刀包丁庖丁
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dao phi lê, dao debaba, dao bếp kiểu Nhật, dao thái cá