Âm Hán Việt của 几帳面 là "kỉ trướng diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 几 [cơ, ki, ky, kì, kỉ, kỷ, ỷ] 帳 [trướng] 面 [diện, miến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 几帳面 là きちょうめん [kichoumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きちょう‐めん〔キチヤウ‐〕【×几帳面】 読み方:きちょうめん 《一》[名]角柱の角につけた面の一。角そのものは残すように、両側に段をつけたもの。もと几帳の柱によく用いられたところからいう。 《二》[形動][文][ナリ]細かいところまで、物事をきちんと行うさま。決まりや約束にかなうように正確に処理するさま。「—な性格」「時間を—に守る」 Similar words: 誠実真面目大まじめ大真面目