Âm Hán Việt của 凝議 là "ngưng nghị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凝 [ngưng] 議 [nghị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 凝議 là ぎょうぎ [gyougi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぎょう‐ぎ【凝議】 読み方:ぎょうぎ [名](スル)熱心に相談を重ねること。「鳩首(きゅうしゅ)—」「額をあつめて、何か—していた外交員の連中は」〈宮島資夫・金〉 Similar words: 協議相談コンサルテイションコンサルテーション