Âm Hán Việt của 凌辱 là "lăng nhục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 凌 [lăng] 辱 [nhục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 凌辱 là りょうじょく [ryoujoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐じょく【×凌辱/陵辱】 読み方:りょうじょく [名](スル) 1相手を傷つけるような言動をして、恥をかかせること。「武力による―を受ける」 2暴力で女性を犯すこと。 Similar words: 犯す穢す暴行強姦襲う