Âm Hán Việt của 再調査 là "tái điều tra".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 調 [điều, điệu] 査 [tra]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再調査 là さいちょうさ [saichousa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐ちょうさ〔‐テウサ〕【再調査】 読み方:さいちょうさ [名](スル)もう一度調べなおすこと。「その後の状況を―する」 Similar words: 再考