Âm Hán Việt của 再編成 là "tái biên thành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 編 [biên] 成 [thành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再編成 là さいへんせい [saihensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さいへんせい[3]【再編成】 (名):スル 編成し直すこと。組み直すこと。「業界の-」「チームを-する」 Similar words: 組替える組み換える組み替える模様替え革める