Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)再(tái) 築(trúc)Âm Hán Việt của 再築 là "tái trúc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 築 [trúc]
Cách đọc tiếng Nhật của 再築 là さいちく [saichiku]
デジタル大辞泉さい‐ちく【再築】読み方:さいちく[名](スル)建て直すこと。再建。Similar words:作りかえる 作り換える 再構 建替える 作り替える