Âm Hán Việt của 再演 là "tái diễn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 演 [diễn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再演 là さいえん [saien]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐えん【再演】 読み方:さいえん [名](スル) 1同じ劇などを再び上演すること。「好評にこたえて—する」 2同じ役者が同じ役で再び出演すること。 Similar words: 繰かえし繰りかえし繰り返しくり返し繰返し