Âm Hán Việt của 再思 là "tái tư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 再 [tái] 思 [tai, tư, tứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 再思 là さいし [saishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さい‐し【再思】 読み方:さいし [名](スル)もう一度考えなおすこと。再考。「—三省」 #ウィキペディア(Wikipedia) 再思 再思(チェサ[1]、朝鮮語:재사、生没年不詳)は、高句麗王瑠璃明王の6男[1]。妻は、高句麗に亡命した扶余人の扶余太后[2]。 Similar words: 思い直す再考思い返す再検考え直す