Âm Hán Việt của 考え直す là "khảo e trực su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 考 [khảo] え [e] 直 [trực] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 考え直す là かんがえなおす [kangaenaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かんがえ‐なお・す〔かんがへなほす〕【考え直す】 読み方:かんがえなおす [動サ五(四)] 1同じことをもう一度考えてみる。「始めから—・してみよう」 2今までの考え方を変える。「今からでも遅くないから、—・せ」 Similar words: 思い直す再考思い返す再思再検