Âm Hán Việt của 円か là "viên ka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 円 [viên] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 円か là まどか [madoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まど‐か【▽円か】 読み方:まどか [形動][文][ナリ]《古くは「まとか」とも》 1まるいさま。「—な月」 2穏やかなさま。円満なさま。「甘やかな太陽が—な昼の夢のように輝いて」〈中勘助・鳥の物語〉 [派生]まどかさ[名] Similar words: 大人しやか円い和順静やか静謐