Âm Hán Việt của 大人しやか là "đại nhân shiyaka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 大 [đại, thái] 人 [nhân] し [shi] や [ya] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 大人しやか là おとなしやか [otonashiyaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おとなしやか[4]【《大人》しやか】 (形動)[文]:ナリ ①落ち着いて穏やかなさま。「-な女性」「誠に人柄の好い-の婦人でございます/真景累ヶ淵:円朝」 ②年長者らしくしっかりしているさま。「あはれ-ならんものの、聖の行きあはん所まで六代を具せよといへかし/平家:12」 ③(年齢の割に)大人びているさま。一人前の大人であるさま。「しるしに柳を植ゑて賜はり候へと、-に申し/謡曲・隅田川」 Similar words: のどやか円い和順のどか静やか