Âm Hán Việt của 内訳 là "nội dịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 訳 [dịch, dịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内訳 là うちわけ [uchiwake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うちわけ[0]【内訳】 金銭・物品の総高に対して、その内容を項目ごとに分けたもの。明細。「支出の-」 #デジタル大辞泉 うち‐わけ【内訳】 読み方:うちわけ 金銭の総額、物品の総量に対し、その内容を項目別に書き記すこと。明細。「部門別支出の—」 Similar words: 類別種別分類区分け区分