Âm Hán Việt của 内臓 là "nội tạng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 臓 [tạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内臓 là ないぞう [naizou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐ぞう〔‐ザウ〕【内臓】 読み方:ないぞう 動物の内腔にある器官の総称。消化器・呼吸器・泌尿器・生殖器・内分泌器をいう。 #内臓生物学用語辞典 英訳・(英)同義/類義語:viscera 動物の腹腔に存在する臓器の総称。 Similar words: ハラワタ腸臓物モツホルモン