Âm Hán Việt của 内密 là "nội mật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 密 [mật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内密 là ないみつ [naimitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ない‐みつ【内密】 読み方:ないみつ [名・形動]表沙汰にしないこと。また、そのさま。内緒。「―に事を運ぶ」 Similar words: インフォーマル隠遁内内隠逸隠退