Âm Hán Việt của 内国為替 là "nội quốc vi thế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 内 [nạp, nội] 国 [quốc] 為 [vi, vy, vị] 替 [thế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 内国為替 là ないこくかわせ [naikokukawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ないこく‐かわせ〔‐かはせ〕【内国為‐替】 読み方:ないこくかわせ 同一国内における貸借の決済や送金を現金の輸送によらず、送金為替・取立為替などによって行う方法。 Similar words: 為替外国為替送金為替取立為替
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nội hối, chuyển tiền trong nước, giao dịch nội địa