Âm Hán Việt của 冀求 là "kí cầu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 冀 [kí] 求 [cầu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 冀求 là ききゅう [kikyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 き‐きゅう〔‐キウ〕【希求/×冀求】 読み方:ききゅう [名](スル)強く願い求めること。「平和を―する精神」 Similar words: 期待希望願望欲する志願