Âm Hán Việt của 兵糧 là "binh lương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兵 [binh] 糧 [lương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兵糧 là ひょうろう [hyourou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひょう‐ろう〔ヒヤウラウ〕【兵糧/兵×粮】 読み方:ひょうろう 1陣中における軍隊の食糧。「—が尽きる」 2一般に、食糧。また、活力のもとになるもの。 Similar words: 糧粮食糧糧食
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lương thực cho quân đội, lương thực dự trữ, lương thực quân sự