Âm Hán Việt của 兵刃 là "binh nhận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 兵 [binh] 刃 [nhận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 兵刃 là へいじん [heijin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へい‐じん【兵刃】 読み方:へいじん 戦いに用いる刃物。やいば。 Similar words: 剣殺人刀刀剣段平打ち太刀