Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)公(công) 衆(chúng)Âm Hán Việt của 公衆 là "công chúng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 公 [công] 衆 [chúng]
Cách đọc tiếng Nhật của 公衆 là こうしゅう [koushuu]
デジタル大辞泉こう‐しゅう【公衆】1社会一般の人々。2社会学で、伝統や文化を共有し、共通の識見をもち、公共的なものに関心をもつ不特定多数の人々。→群集→大衆著作権関連用語