Âm Hán Việt của 庶民 là "thứ dân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 庶 [thứ] 民 [dân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 庶民 là しょみん [shomin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しょみん[1]【庶民】 ①一般の市民。社会的特権をもたないもろもろの人。 ②貴族や武士に対して、一般の人々。平民。庶人。 Similar words: 第三階級コモンズ民草世間一般大衆