Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 充( sung ) 足( túc )
Âm Hán Việt của 充足 là "sung túc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
充 [sung ] 足 [túc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 充足 là じゅうそく [juusoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じゅうそく[0]【充足】 (名):スル (足りない分を)十分に満たすこと。満ち足りること。「-されない欲望」 #デジタル大辞泉 じゅう‐そく【充足】 読み方:じゅうそく [名](スル)十分に補い満たすこと。また、満ち足りること。「精神の—を求める」「人員を—する」「—感」Similar words :埋める 塞ぐ 充ちる 占める 満たす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự thỏa mãn, sự đủ đầy, sự viên mãn