Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)充(sung) 実(thật)Âm Hán Việt của 充実 là "sung thật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 充 [sung] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Cách đọc tiếng Nhật của 充実 là じゅうじつ [juujitsu]
三省堂大辞林第三版じゅうじつ[0]【充実】(名):スル足りない点や欠陥がなく、十分に備わっていること。内容が豊富であること。「-した日々を過ごす」「スタッフの-をはかる」[派生]-さ(名)